tiếng Việt | vie-000 |
khẩn nài |
English | eng-000 | adjure |
English | eng-000 | entreat |
English | eng-000 | implore |
English | eng-000 | implore somebody’s forgiveness |
English | eng-000 | imploring |
English | eng-000 | urgent |
français | fra-000 | implorer |
français | fra-000 | implorer avec instance |
italiano | ita-000 | implorare |
italiano | ita-000 | invocare |
tiếng Việt | vie-000 | cầu khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | cầu xin |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn khoản |
tiếng Việt | vie-000 | nài xin |
tiếng Việt | vie-000 | năn nỉ |
tiếng Việt | vie-000 | van lơn |
tiếng Việt | vie-000 | van nài |
tiếng Việt | vie-000 | van xin |