tiếng Việt | vie-000 |
lắp |
U+ | art-254 | 3578 |
U+ | art-254 | 5783 |
普通话 | cmn-000 | 㕸 |
普通话 | cmn-000 | 垃 |
國語 | cmn-001 | 㕸 |
國語 | cmn-001 | 垃 |
Hànyǔ | cmn-003 | la |
Hànyǔ | cmn-003 | lì |
Hànyǔ | cmn-003 | lā |
English | eng-000 | adjust |
English | eng-000 | fit |
English | eng-000 | fix |
English | eng-000 | frame |
English | eng-000 | garbage |
English | eng-000 | join |
English | eng-000 | obturate |
English | eng-000 | refuse |
English | eng-000 | repeat |
English | eng-000 | waste |
français | fra-000 | adapter |
français | fra-000 | ajuster |
français | fra-000 | charger |
français | fra-000 | monter |
français | fra-000 | rassembler |
français | fra-000 | répéter |
italiano | ita-000 | montare |
日本語 | jpn-000 | 垃 |
Nihongo | jpn-001 | ratsu |
bokmål | nob-000 | montere |
bokmål | nob-000 | stam |
русский | rus-000 | монтаж |
русский | rus-000 | монтировать |
русский | rus-000 | навешивать |
русский | rus-000 | обделывать |
русский | rus-000 | оправлять |
русский | rus-000 | подгонять |
русский | rus-000 | прилаживать |
русский | rus-000 | сборка |
русский | rus-000 | установление |
tiếng Việt | vie-000 | bịt |
tiếng Việt | vie-000 | chắp |
tiếng Việt | vie-000 | cà lăm |
tiếng Việt | vie-000 | ghép |
tiếng Việt | vie-000 | gá lắp |
tiếng Việt | vie-000 | gắn |
tiếng Việt | vie-000 | gắn ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | gắn vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hàn |
tiếng Việt | vie-000 | kháp |
tiếng Việt | vie-000 | kháp ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | khảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cắn sít |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ... khớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ... vừa |
tiếng Việt | vie-000 | lát |
tiếng Việt | vie-000 | lắp ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | lắp ghép |
tiếng Việt | vie-000 | lắp máy |
tiếng Việt | vie-000 | lắp ráp |
tiếng Việt | vie-000 | lồng |
tiếng Việt | vie-000 | lồng khung |
tiếng Việt | vie-000 | mông-ta-giơ |
tiếng Việt | vie-000 | ráp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | đính ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đút nút |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | để |
𡨸儒 | vie-001 | 㕸 |
𡨸儒 | vie-001 | 垃 |
廣東話 | yue-000 | 㕸 |
廣東話 | yue-000 | 垃 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | laap6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | lai6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | lap1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | lap6 |
广东话 | yue-004 | 㕸 |
广东话 | yue-004 | 垃 |