tiếng Việt | vie-000 |
trông nom |
English | eng-000 | administer |
English | eng-000 | administrate |
English | eng-000 | care |
English | eng-000 | conduct |
English | eng-000 | keep |
English | eng-000 | kept |
English | eng-000 | manage |
English | eng-000 | managing |
English | eng-000 | mind |
English | eng-000 | nurse |
English | eng-000 | overlook |
English | eng-000 | oversaw |
English | eng-000 | oversee |
English | eng-000 | overseen |
English | eng-000 | run |
English | eng-000 | superintend |
English | eng-000 | tend |
English | eng-000 | ward |
English | eng-000 | watch |
français | fra-000 | garder |
français | fra-000 | surveiller |
italiano | ita-000 | assistere |
italiano | ita-000 | badare |
italiano | ita-000 | curare |
italiano | ita-000 | custodire |
italiano | ita-000 | guardare |
italiano | ita-000 | sorvegliare |
italiano | ita-000 | vegliare |
bokmål | nob-000 | passe |
bokmål | nob-000 | påse |
bokmål | nob-000 | sørge |
bokmål | nob-000 | våke |
русский | rus-000 | доглядеть |
русский | rus-000 | наблюдать |
русский | rus-000 | наблюдение |
русский | rus-000 | понаблюдать |
русский | rus-000 | попечение |
русский | rus-000 | приглядывать |
русский | rus-000 | присматривать |
русский | rus-000 | присмотр |
русский | rus-000 | уследить |
русский | rus-000 | усматривать |
русский | rus-000 | уход |
tiếng Việt | vie-000 | bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | cai quản |
tiếng Việt | vie-000 | cai trị |
tiếng Việt | vie-000 | canh chừng |
tiếng Việt | vie-000 | canh giữ |
tiếng Việt | vie-000 | canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | cho bú |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chút |
tiếng Việt | vie-000 | chăm lo |
tiếng Việt | vie-000 | chăm nom |
tiếng Việt | vie-000 | chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | coi |
tiếng Việt | vie-000 | coi sóc |
tiếng Việt | vie-000 | cứu tế |
tiếng Việt | vie-000 | giám sát |
tiếng Việt | vie-000 | giám thị |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi nấng |
tiếng Việt | vie-000 | quản |
tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | theo dõi |
tiếng Việt | vie-000 | thức để canh chừng |
tiếng Việt | vie-000 | trông |
tiếng Việt | vie-000 | trông coi |
tiếng Việt | vie-000 | xem chừng |
tiếng Việt | vie-000 | xem kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | để mắt đến |
tiếng Việt | vie-000 | để ý |