| tiếng Việt | vie-000 |
| cai trị | |
| English | eng-000 | administer |
| English | eng-000 | administrate |
| English | eng-000 | govern |
| English | eng-000 | governing |
| English | eng-000 | overrule |
| English | eng-000 | rule |
| English | eng-000 | ruling |
| English | eng-000 | sway |
| français | fra-000 | administrer |
| français | fra-000 | gouverner |
| français | fra-000 | policer |
| français | fra-000 | régir |
| italiano | ita-000 | governare |
| italiano | ita-000 | reggere |
| bokmål | nob-000 | herske |
| русский | rus-000 | властвовать |
| русский | rus-000 | господствовать |
| русский | rus-000 | править |
| русский | rus-000 | правление |
| русский | rus-000 | управлать |
| tiếng Việt | vie-000 | cai quản |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm ưu thế |
| tiếng Việt | vie-000 | chấp chính |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | cầm quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | khống chế |
| tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | ngự trị |
| tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
| tiếng Việt | vie-000 | quản trị |
| tiếng Việt | vie-000 | quản đốc |
| tiếng Việt | vie-000 | thống ngự |
| tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
| tiếng Việt | vie-000 | trông nom |
| tiếng Việt | vie-000 | trị vì |
| tiếng Việt | vie-000 | trội hơn cả |
| tiếng Việt | vie-000 | điều hành |
| tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
| tiếng Việt | vie-000 | đô hộ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 該治 |
