tiếng Việt | vie-000 |
phân tán |
English | eng-000 | administer |
English | eng-000 | disperse |
English | eng-000 | dispersive |
English | eng-000 | separate |
français | fra-000 | discursif |
français | fra-000 | dispersant |
français | fra-000 | disperser |
français | fra-000 | sporadique |
français | fra-000 | émietter |
français | fra-000 | éparpiller |
italiano | ita-000 | disperdere |
italiano | ita-000 | sciamare |
русский | rus-000 | дробить |
русский | rus-000 | дробиться |
русский | rus-000 | разбредаться |
русский | rus-000 | разбросанный |
русский | rus-000 | разгон |
русский | rus-000 | раздробленность |
русский | rus-000 | раздробленный |
русский | rus-000 | раздроблять |
русский | rus-000 | разобщенный |
русский | rus-000 | разрозненный |
русский | rus-000 | распыление |
русский | rus-000 | распыленный |
русский | rus-000 | распылять |
русский | rus-000 | рассеиваться |
русский | rus-000 | рассеянность |
русский | rus-000 | рассеянный |
русский | rus-000 | рассредоточение |
русский | rus-000 | рассредоточивать |
русский | rus-000 | рассредоточиваться |
tiếng Việt | vie-000 | biệt lập |
tiếng Việt | vie-000 | bị chia nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bị chia xé |
tiếng Việt | vie-000 | chia nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chia nhỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | chia ra |
tiếng Việt | vie-000 | chia ra nhiều phần |
tiếng Việt | vie-000 | chia xé |
tiếng Việt | vie-000 | giải tán |
tiếng Việt | vie-000 | không liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | không tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | làm rải rác |
tiếng Việt | vie-000 | làm tản mát |
tiếng Việt | vie-000 | làm tản mạn |
tiếng Việt | vie-000 | lẻ tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | manh mún |
tiếng Việt | vie-000 | mất liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | phát tán |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | phân ra |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | rải rác |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | tung tán |
tiếng Việt | vie-000 | tung tóe |
tiếng Việt | vie-000 | tản mác |
tiếng Việt | vie-000 | tản mát |
tiếng Việt | vie-000 | tản mạn |
tiếng Việt | vie-000 | tản ra |
tiếng Việt | vie-000 | tản đi |
tiếng Việt | vie-000 | vương vãi |
tiếng Việt | vie-000 | xé nhỏ |
𡨸儒 | vie-001 | 分散 |