tiếng Việt | vie-000 |
góp phần vào |
English | eng-000 | administer |
English | eng-000 | ministerial |
English | eng-000 | redound |
bokmål | nob-000 | dele |
tiếng Việt | vie-000 | bổ trợ |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | góp nhiều vào |
tiếng Việt | vie-000 | phụ vào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng góp |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lại |