tiếng Việt | vie-000 |
sự trông nom |
English | eng-000 | administration |
English | eng-000 | charge |
English | eng-000 | custody |
English | eng-000 | keeping |
English | eng-000 | management |
English | eng-000 | nurse |
English | eng-000 | running |
English | eng-000 | superintendence |
English | eng-000 | supervision |
English | eng-000 | ward |
français | fra-000 | surveillance |
italiano | ita-000 | affidamento |
italiano | ita-000 | custodia |
italiano | ita-000 | salvaguardia |
bokmål | nob-000 | oppsikt |
bokmål | nob-000 | oppsyn |
tiếng Việt | vie-000 | canh chừng |
tiếng Việt | vie-000 | giám thị |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm soát |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cai quản |
tiếng Việt | vie-000 | sự cai trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự canh giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho bú |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giam giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giám hộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giám sát |
tiếng Việt | vie-000 | sự giám thị |
tiếng Việt | vie-000 | sự nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | sự được cho bú |
tiếng Việt | vie-000 | sự được nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tra |