PanLinx

tiếng Việtvie-000
vật được hâm mô
Englisheng-000admiration
tiếng Việtvie-000người được ca tụng
tiếng Việtvie-000người được hâm mộ
tiếng Việtvie-000người được khâm phục
tiếng Việtvie-000vật được ca tụng


PanLex

PanLex-PanLinx