| tiếng Việt | vie-000 |
| sự ngạc nhiên | |
| English | eng-000 | admiration |
| English | eng-000 | astonishment |
| English | eng-000 | daze |
| English | eng-000 | surprisal |
| English | eng-000 | surprise |
| English | eng-000 | wonder |
| English | eng-000 | wonderment |
| français | fra-000 | surprise |
| français | fra-000 | étonnement |
| italiano | ita-000 | sorpresa |
| italiano | ita-000 | stupore |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kinh ngạc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngạc nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lấy làm lạ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sửng sốt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sững sờ |
