PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngưỡng mộ
Englisheng-000admire
Englisheng-000admiring
Englisheng-000admiringly
Englisheng-000look up
françaisfra-000admirer
françaisfra-000vénérer
italianoita-000ammirare
italianoita-000ammirato
italianoita-000imporre
bokmålnob-000andakt
bokmålnob-000andektig
bokmålnob-000beundre
русскийrus-000преклонение
русскийrus-000преклоняться
tiếng Việtvie-000bái phục
tiếng Việtvie-000ca tụng
tiếng Việtvie-000cảm phục
tiếng Việtvie-000hâm mộ
tiếng Việtvie-000khen ngợi
tiếng Việtvie-000khâm phục
tiếng Việtvie-000kinh ngạc
tiếng Việtvie-000ngạc nhiên
tiếng Việtvie-000sùng bái
tiếng Việtvie-000sùng kính
tiếng Việtvie-000sùng phục
tiếng Việtvie-000sự thành kính
tiếng Việtvie-000thành kính
tiếng Việtvie-000thán phục
𡨸儒vie-001仰慕


PanLex

PanLex-PanLinx