PanLinx

tiếng Việtvie-000
khen ngợi
Englisce sprǣcang-000herian
العربيةarb-000أَثْنَى
العربيةarb-000أَطْرَى
العربيةarb-000مَدَحَ
مصريarz-000شكر في
catalàcat-000lloar
češtinaces-000chválit
普通话cmn-000夸奖
普通话cmn-000称赞
普通话cmn-000表扬
普通话cmn-000赞扬
國語cmn-001稱贊
國語cmn-001表揚
國語cmn-001誇獎
國語cmn-001贊揚
danskdan-000rose
Deutschdeu-000loben
Deutschdeu-000preisen
eestiekk-000ülistama
ελληνικάell-000επαινώ
Englisheng-000admire
Englisheng-000adulation
Englisheng-000applaud
Englisheng-000appreciative
Englisheng-000appreciatively
Englisheng-000cajolery
Englisheng-000command
Englisheng-000commend
Englisheng-000commendatory
Englisheng-000compliment
Englisheng-000congratulate
Englisheng-000eulogise
Englisheng-000eulogize
Englisheng-000felicitate
Englisheng-000flattery
Englisheng-000laud
Englisheng-000praise
Englisheng-000well-oiled
Esperantoepo-000laŭdi
føroysktfao-000rósa
suomifin-000kehua
suomifin-000ylistää
françaisfra-000avantageusement
françaisfra-000avantageux
françaisfra-000complimenter
françaisfra-000célébrer
françaisfra-000exalter
françaisfra-000flatterie
françaisfra-000félicitations
françaisfra-000féliciter
françaisfra-000féliciter chaleureusement
françaisfra-000glorifier
françaisfra-000louer
françaisfra-000prôner
françaisfra-000renommer
françaisfra-000vanter
lenghe furlanefur-000laudâ
Gàidhliggla-000luaidh
Gàidhliggla-000mol
Gaeilgegle-000cuach
Gaeilgegle-000mol
galegoglg-000gabar
galegoglg-000loar
ἑλληνικὴ γλῶτταgrc-000ἐπαινέω
Srpskohrvatskihbs-001slaviti
हिन्दीhin-000तारीफ़ करना
magyarhun-000dicsér
magyarhun-000méltat
արևելահայերենhye-000գովել
Idoido-000laudar
íslenskaisl-000hrósa
italianoita-000accarezzamento
italianoita-000complimentare
italianoita-000elogiare
italianoita-000glorificare
italianoita-000lodare
日本語jpn-000褒める
한국어kor-000칭찬하다
latinelat-000laudo
Nederlandsnld-000eren
Nederlandsnld-000loven
Nederlandsnld-000prijzen
!Xóõnmn-000da̰ã
bokmålnob-000gratulasjon
bokmålnob-000gratulere
bokmålnob-000pris
bokmålnob-000prise
bokmålnob-000rose
norskrnon-000hrósa
occitanoci-000lausar
Pāḷipli-001ullapanā
polskipol-000chwalić
polskipol-000pochwalić
portuguêspor-000louvar
lingua rumantscharoh-000lodar
lingua rumantscharoh-000ludar
lingua rumantscharoh-000luder
românăron-000lăuda
limba armãneascãrup-000alavdu
русскийrus-000благодарность
русскийrus-000восхваля́ть
русскийrus-000лестный
русскийrus-000лесть
русскийrus-000одобрение
русскийrus-000одобрять
русскийrus-000похвала
русскийrus-000похвали́ть
русскийrus-000хвала
русскийrus-000хвалебный
русскийrus-000хвали́ть
русскийrus-000хвалить
Goídelcsga-000molaidir
slovenčinaslk-000chváliť
slovenčinaslk-000pochváliť
españolspa-000alabar
españolspa-000loar
shqipsqi-000lavdëroj
shqipsqi-000lëvdoj
sardusrd-000alabai
sardusrd-000alabare
Shimaoreswb-000sifu
svenskaswe-000lova
Kiswahiliswh-000shangilia
తెలుగుtel-000పొగడు
తెలుగుtel-000భజించు
తెలుగుtel-000మెచ్చుకొను
kuśiññetxb-000päl-
اردوurd-000تعریف کرنا
tiếng Việtvie-000biểu dương
tiếng Việtvie-000bợ đỡ
tiếng Việtvie-000ca ngợi
tiếng Việtvie-000ca tụng
tiếng Việtvie-000chúc mừng
tiếng Việtvie-000chúc tụng
tiếng Việtvie-000cảm phục
tiếng Việtvie-000cầu cạnh
tiếng Việtvie-000dễ nghe
tiếng Việtvie-000hoan nghênh
tiếng Việtvie-000hâm mộ
tiếng Việtvie-000khen
tiếng Việtvie-000khâm phục
tiếng Việtvie-000lời chúc mừng
tiếng Việtvie-000lời khen
tiếng Việtvie-000ngưỡng mộ
tiếng Việtvie-000ngợi khen
tiếng Việtvie-000nịnh
tiếng Việtvie-000nịnh hót
tiếng Việtvie-000phỉnh nịnh
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000thán phục
tiếng Việtvie-000ton hót
tiếng Việtvie-000ton hót tán dương
tiếng Việtvie-000tuyên dương
tiếng Việtvie-000tán dương
tiếng Việtvie-000tán thành
tiếng Việtvie-000tán thưởng
tiếng Việtvie-000tán tụng
tiếng Việtvie-000tán đồng
tiếng Việtvie-000tâng bốc
tiếng Việtvie-000vỗ tay hoan nghênh
tiếng Việtvie-000vỗ tay tán thưởng
tiếng Việtvie-000vừa lòng
tiếng Việtvie-000xu nịnh
tiếng Việtvie-000êm tai
tiếng Việtvie-000đánh giá cao
tiếng Việtvie-000đề cao
tiếng Việtvie-000đồng ý
Tokharian Axto-000päl-
Ngazidja Comorianzdj-000himiɗia
Bahasa Malaysiazsm-000memuji
isiZuluzul-000bonga
isiZuluzul-000dumisa


PanLex

PanLex-PanLinx