PanLinx

tiếng Việtvie-000
thú nhận
Englisheng-000admit
Englisheng-000avow
Englisheng-000confess
Englisheng-000own
Englisheng-000realize
françaisfra-000avouer
françaisfra-000reconnaître
françaisfra-000se déballonner
italianoita-000confessare
bokmålnob-000bekjenne
bokmålnob-000innrømme
bokmålnob-000medgi
bokmålnob-000tilstå
bokmålnob-000vedgå
bokmålnob-000vedkjenne
bokmålnob-000vedstå
русскийrus-000исповедовать
русскийrus-000исповедоваться
русскийrus-000исповедь
русскийrus-000признавать
русскийrus-000признаваться
русскийrus-000признание
русскийrus-000распимываться
русскийrus-000расписываться
русскийrus-000сознаваться
tiếng Việtvie-000công nhận
tiếng Việtvie-000nhìn nhận
tiếng Việtvie-000nhận
tiếng Việtvie-000nhận tội
tiếng Việtvie-000phản tỉnh
tiếng Việtvie-000thú
tiếng Việtvie-000thú thật
tiếng Việtvie-000thú tội
tiếng Việtvie-000thừa nhận
tiếng Việtvie-000xác nhận
tiếng Việtvie-000đầu thú
𡨸儒vie-001首認


PanLex

PanLex-PanLinx