| tiếng Việt | vie-000 |
| răn bảo | |
| English | eng-000 | admonish |
| English | eng-000 | admonitory |
| English | eng-000 | advise |
| français | fra-000 | donner des conseils |
| français | fra-000 | moralisateur |
| français | fra-000 | moraliser |
| italiano | ita-000 | ammonire |
| русский | rus-000 | вразумлять |
| русский | rus-000 | наставлять |
| русский | rus-000 | нравоучение |
| русский | rus-000 | нравоучительный |
| русский | rus-000 | урезонивать |
| tiếng Việt | vie-000 | căn dạy |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo huấn |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | giải thích |
| tiếng Việt | vie-000 | giảng dạy |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên lơn |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên nhủ |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên răn |
| tiếng Việt | vie-000 | răn |
| tiếng Việt | vie-000 | răn dạy |
| tiếng Việt | vie-000 | động viên |
