tiếng Việt | vie-000 |
sự cảnh cáo |
English | eng-000 | admonishment |
English | eng-000 | admonition |
English | eng-000 | lesson |
English | eng-000 | shall |
français | fra-000 | admonestation |
français | fra-000 | admonition |
français | fra-000 | avertissement |
italiano | ita-000 | ammonimento |
italiano | ita-000 | ammonizione |
bokmål | nob-000 | advarsel |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến cáo |
tiếng Việt | vie-000 | lời cảnh cáo |
tiếng Việt | vie-000 | lời khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | lời quở trách |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định sẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | sự cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | sự quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừng phạt |