tiếng Việt | vie-000 |
làm dáng |
English | eng-000 | adonize |
English | eng-000 | adorn oneself |
English | eng-000 | coquet |
English | eng-000 | coquettish |
English | eng-000 | coy |
English | eng-000 | prettify |
English | eng-000 | prink |
English | eng-000 | titivate |
English | eng-000 | toff |
français | fra-000 | adoniser |
français | fra-000 | coquet |
français | fra-000 | coqueter |
français | fra-000 | coquette |
français | fra-000 | se bichonner |
français | fra-000 | se faire beau |
français | fra-000 | s’adoniser |
русский | rus-000 | кокетничать |
русский | rus-000 | охорашивать |
русский | rus-000 | охорашиваться |
русский | rus-000 | позировать |
русский | rus-000 | прихорашиваться |
tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | diện |
tiếng Việt | vie-000 | dáng |
tiếng Việt | vie-000 | hay làm đỏm |
tiếng Việt | vie-000 | làm bộ làm tịch |
tiếng Việt | vie-000 | làm duyên |
tiếng Việt | vie-000 | làm dỏm |
tiếng Việt | vie-000 | làm tốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm điệu bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỏm |
tiếng Việt | vie-000 | phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | trang điểm |
tiếng Việt | vie-000 | tô điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đỏm |