PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính đáng yêu
Englisheng-000adorability
Englisheng-000adorableness
Englisheng-000amiability
Englisheng-000amiableness
Englisheng-000likability
Englisheng-000likableness
Englisheng-000lovability
Englisheng-000lovableness
tiếng Việtvie-000tính dễ thương
tiếng Việtvie-000tính đáng quý mến


PanLex

PanLex-PanLinx