PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự quý mến
Englisheng-000adoration
Englisheng-000dearness
Englisheng-000favor
Englisheng-000favour
françaisfra-000considération
françaisfra-000estime
françaisfra-000faveur
italianoita-000adorazione
italianoita-000affetto
italianoita-000apprezzamento
italianoita-000stima
tiếng Việtvie-000sự kính trọng
tiếng Việtvie-000sự kính yêu
tiếng Việtvie-000sự trìu mến
tiếng Việtvie-000sự yêu mến
tiếng Việtvie-000sự yêu quý
tiếng Việtvie-000sự ưa chuộng
tiếng Việtvie-000thiện ý
tiếng Việtvie-000tình thân yêu
tiếng Việtvie-000tính thương mến
tiếng Việtvie-000uy tín


PanLex

PanLex-PanLinx