tiếng Việt | vie-000 |
sự tôn sùng |
English | eng-000 | adoration |
English | eng-000 | apotheosis |
English | eng-000 | cult |
English | eng-000 | deification |
English | eng-000 | idolization |
English | eng-000 | obeisance |
English | eng-000 | worship |
français | fra-000 | apothéose |
français | fra-000 | fétichisme |
français | fra-000 | idolâtrie |
français | fra-000 | révérence |
italiano | ita-000 | inchino |
italiano | ita-000 | riverenza |
tiếng Việt | vie-000 | cung kính |
tiếng Việt | vie-000 | lòng sùng kính |
tiếng Việt | vie-000 | lòng tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ gối chào |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiêm ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cung kính |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy tôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sính |
tiếng Việt | vie-000 | sự sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn thờ |