tiếng Việt | vie-000 |
sùng bái |
български | bul-000 | набожност |
ελληνικά | ell-000 | αφοσίωση |
English | eng-000 | adore |
English | eng-000 | apotheosize |
English | eng-000 | deify |
English | eng-000 | devotion |
English | eng-000 | idolatrise |
English | eng-000 | idolatrize |
English | eng-000 | revere |
English | eng-000 | worship |
Esperanto | epo-000 | pieco |
suomi | fin-000 | hurskaus |
suomi | fin-000 | omistautuminen |
français | fra-000 | dévotion |
français | fra-000 | vénérer |
Gaeilge | gle-000 | crábhadh |
Gaeilge | gle-000 | cráifeacht |
latine | lat-000 | dēvōtiō |
bokmål | nob-000 | dyrke |
bokmål | nob-000 | forgude |
polski | pol-000 | pobożność |
português | por-000 | devoção |
português | por-000 | fervor |
русский | rus-000 | благоче́стие |
русский | rus-000 | боготворить |
русский | rus-000 | культ |
русский | rus-000 | на́божность |
русский | rus-000 | обожествление |
русский | rus-000 | обожествлять |
русский | rus-000 | поклонение |
русский | rus-000 | поклоняться |
русский | rus-000 | пре́данность |
русский | rus-000 | преклонение |
русский | rus-000 | преклоняться |
русский | rus-000 | фестишизм |
español | spa-000 | devoción |
español | spa-000 | fervor |
tiếng Việt | vie-000 | bái phục |
tiếng Việt | vie-000 | chiêm ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | cúng bái |
tiếng Việt | vie-000 | hâm mộ |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức yêu chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | khâm phục |
tiếng Việt | vie-000 | mộ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng mộ |
tiếng Việt | vie-000 | sùng kính |
tiếng Việt | vie-000 | sùng mộ |
tiếng Việt | vie-000 | sùng phục |
tiếng Việt | vie-000 | sùng phụng |
tiếng Việt | vie-000 | thần hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thần thánh hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thờ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | thờ phụng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | tôn phục |
tiếng Việt | vie-000 | tôn sùng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn thờ |
𡨸儒 | vie-001 | 崇拜 |