PanLinx

tiếng Việtvie-000
người tôn sùng
Englisheng-000adorer
Englisheng-000idolater
Englisheng-000idolatrizer
Englisheng-000worshipper
françaisfra-000idolâtre
русскийrus-000почитатель
tiếng Việtvie-000người chiêm ngưỡng
tiếng Việtvie-000người sùng bái
tiếng Việtvie-000người tôn thờ


PanLex

PanLex-PanLinx