| tiếng Việt | vie-000 |
| tô điểm | |
| English | eng-000 | adorn |
| English | eng-000 | beautify |
| English | eng-000 | blazon |
| English | eng-000 | colour |
| English | eng-000 | deck |
| English | eng-000 | embellish |
| English | eng-000 | garnish |
| English | eng-000 | gild |
| English | eng-000 | glorify |
| English | eng-000 | make up |
| English | eng-000 | prank |
| English | eng-000 | prettify |
| English | eng-000 | primp |
| English | eng-000 | trim |
| français | fra-000 | agrémenter |
| français | fra-000 | diaprer |
| français | fra-000 | dorer |
| français | fra-000 | embellir |
| français | fra-000 | enjoliver |
| français | fra-000 | orner |
| français | fra-000 | parer |
| français | fra-000 | paré |
| français | fra-000 | se parer |
| italiano | ita-000 | adornare |
| italiano | ita-000 | fregiare |
| italiano | ita-000 | imbellire |
| italiano | ita-000 | ornare |
| bokmål | nob-000 | nyansere |
| русский | rus-000 | косметический |
| русский | rus-000 | краситься |
| русский | rus-000 | накраситься |
| русский | rus-000 | писаный |
| русский | rus-000 | подкрашивать |
| русский | rus-000 | прикрашивать |
| русский | rus-000 | приукрашивать |
| русский | rus-000 | приукрашиваться |
| русский | rus-000 | прихорашиваться |
| русский | rus-000 | расписной |
| русский | rus-000 | расписывать |
| русский | rus-000 | расцветить |
| русский | rus-000 | роспись |
| русский | rus-000 | скрашивать |
| русский | rus-000 | украшать |
| русский | rus-000 | украшаться |
| русский | rus-000 | украшение |
| tiếng Việt | vie-000 | bôi |
| tiếng Việt | vie-000 | che lấp |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trang hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | làm dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hào nhoáng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đỏm |
| tiếng Việt | vie-000 | mỹ dung |
| tiếng Việt | vie-000 | sơn màu |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm râu thêm ria |
| tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
| tiếng Việt | vie-000 | trang hoang |
| tiếng Việt | vie-000 | trang hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | trang sức |
| tiếng Việt | vie-000 | trang trí |
| tiếng Việt | vie-000 | trang điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | trau dồi |
| tiếng Việt | vie-000 | tô |
| tiếng Việt | vie-000 | tô son |
| tiếng Việt | vie-000 | tô son điểm phấn |
| tiếng Việt | vie-000 | tô vẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | tôn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | xoa |
| tiếng Việt | vie-000 | điều hòa màu sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | điểm phấn |
