PanLinx

tiếng Việtvie-000
trang hoàng
Englisheng-000adorn
Englisheng-000bedeck
Englisheng-000deck
Englisheng-000decorate
Englisheng-000garnish
Englisheng-000ornament
Englisheng-000pink
Englisheng-000prank
Englisheng-000vest
françaisfra-000décorer
françaisfra-000orner
françaisfra-000parer
françaisfra-000paré
italianoita-000addobbare
italianoita-000decorare
italianoita-000ornare
italianoita-000parare
bokmålnob-000dekorere
bokmålnob-000pynt
bokmålnob-000pynte
bokmålnob-000smykke
русскийrus-000декоративный
русскийrus-000декорировать
русскийrus-000отделка
русскийrus-000отделывать
русскийrus-000оформление
русскийrus-000оформлять
русскийrus-000приукрашивать
русскийrus-000приукрашиваться
русскийrus-000разукрасить
русскийrus-000убранство
русскийrus-000украшать
русскийrus-000украшение
tiếng Việtvie-000bài trí
tiếng Việtvie-000bố cục
tiếng Việtvie-000bố trí
tiếng Việtvie-000mặc áo quần cho
tiếng Việtvie-000phối trí
tiếng Việtvie-000sắp đặt
tiếng Việtvie-000sự trang trí
tiếng Việtvie-000trang sức
tiếng Việtvie-000trang trí
tiếng Việtvie-000trang điểm
tiếng Việtvie-000trình bày
tiếng Việtvie-000trần thiết
tiếng Việtvie-000tô điểm
tiếng Việtvie-000điểm đầy
𡨸儒vie-001粧煌


PanLex

PanLex-PanLinx