tiếng Việt | vie-000 |
sự trang hoàng |
English | eng-000 | adornment |
English | eng-000 | decking |
English | eng-000 | decoration |
English | eng-000 | garniture |
English | eng-000 | ornament |
English | eng-000 | ornamentation |
italiano | ita-000 | addobbo |
italiano | ita-000 | apparato |
italiano | ita-000 | decorazione |
italiano | ita-000 | ornamento |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang điểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tô điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang sức |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang trí |