| tiếng Việt | vie-000 |
| ở dưới | |
| English | eng-000 | adown |
| English | eng-000 | alow |
| English | eng-000 | below |
| English | eng-000 | beneath |
| English | eng-000 | down |
| English | eng-000 | infra |
| English | eng-000 | lower |
| English | eng-000 | neath |
| English | eng-000 | nether |
| English | eng-000 | subjacent |
| English | eng-000 | subject |
| English | eng-000 | under |
| English | eng-000 | underlain |
| English | eng-000 | underlie |
| English | eng-000 | underneath |
| français | fra-000 | au-dessous |
| français | fra-000 | infra |
| français | fra-000 | inférieurement |
| français | fra-000 | par-dessous |
| français | fra-000 | sous-jacent |
| français | fra-000 | subjacent |
| italiano | ita-000 | disotto |
| italiano | ita-000 | giù |
| italiano | ita-000 | in basso |
| italiano | ita-000 | sotto |
| italiano | ita-000 | sottostante |
| bokmål | nob-000 | nedafor |
| bokmål | nob-000 | nede |
| bokmål | nob-000 | nedenfor |
| bokmål | nob-000 | nedi |
| русский | rus-000 | ниже |
| русский | rus-000 | понизу |
| русский | rus-000 | снизу |
| tiếng Việt | vie-000 | bên dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | bậc thấp |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | kém |
| tiếng Việt | vie-000 | lặn xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | ngã xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | thấp hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | thấp kém |
| tiếng Việt | vie-000 | về phía dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | xuống dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | ở bên dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | ở dưới nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | ở dưới thấp |
| tiếng Việt | vie-000 | ở phía dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | ở phần sau |
| tiếng Việt | vie-000 | ở sau đây |
| tiếng Việt | vie-000 | ở thấp hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | ở đáy |
