PanLinx

tiếng Việtvie-000
bợ đỡ
Englisheng-000adulate
Englisheng-000adulation
Englisheng-000adulatory
Englisheng-000apple-polish
Englisheng-000beslaver
Englisheng-000blandish
Englisheng-000bootlick
Englisheng-000butter
Englisheng-000cajolery
Englisheng-000faltteringly
Englisheng-000fawn
Englisheng-000fawning
Englisheng-000flatter
Englisheng-000flattery
Englisheng-000oily
Englisheng-000reptile
Englisheng-000slavery
Englisheng-000soapy
Englisheng-000sycophantic
Englisheng-000sycophantical
Englisheng-000toad-eating
Englisheng-000toady
françaisfra-000flagorner
françaisfra-000flagorneur
françaisfra-000flatter
françaisfra-000flatter bassement
françaisfra-000flatterie
italianoita-000accarezzamento
italianoita-000adulare
italianoita-000assentare
italianoita-000incensatore
bokmålnob-000smiske
bokmålnob-000smyge
bokmålnob-000snike
Pāḷipli-001ullapanā
русскийrus-000выслуживаться
русскийrus-000егозить
русскийrus-000заигрывание
русскийrus-000заигрывать
русскийrus-000заискивание
русскийrus-000кадить
русскийrus-000лакейский
русскийrus-000лакейстовать
русскийrus-000лебезить
русскийrus-000лестный
русскийrus-000лесть
русскийrus-000льстивый
русскийrus-000льстить
русскийrus-000низкопоклонничать
русскийrus-000низкопоклонство
русскийrus-000подливка
русскийrus-000подобострастный
русскийrus-000подхалим
русскийrus-000подхалимничать
русскийrus-000подхалимство
русскийrus-000пресмыкаться
русскийrus-000прислуживаться
русскийrus-000прислужничество
русскийrus-000раболепие
русскийrus-000раболепный
русскийrus-000раболепство
русскийrus-000умильный
русскийrus-000холопствовать
русскийrus-000холуйствовать
tiếng Việtvie-000bợ đít
tiếng Việtvie-000cúi luồn
tiếng Việtvie-000cúi rạp
tiếng Việtvie-000cầu cạnh
tiếng Việtvie-000hèn hạ
tiếng Việtvie-000hót
tiếng Việtvie-000khen ngợi
tiếng Việtvie-000khúm núm
tiếng Việtvie-000liếm gót
tiếng Việtvie-000luồn cuối
tiếng Việtvie-000luồn cúi
tiếng Việtvie-000làm cho hãnh diện
tiếng Việtvie-000lấy lòng
tiếng Việtvie-000người nịnh hót
tiếng Việtvie-000ngọt xớt
tiếng Việtvie-000nô lệ
tiếng Việtvie-000nịnh
tiếng Việtvie-000nịnh bợ
tiếng Việtvie-000nịnh hót
tiếng Việtvie-000nịnh nót
tiếng Việtvie-000nịnh nọt
tiếng Việtvie-000phỉnh nịnh
tiếng Việtvie-000quy lụy
tiếng Việtvie-000quỳ gối
tiếng Việtvie-000quỵ lụy
tiếng Việtvie-000rạp mình
tiếng Việtvie-000siểm nịnh
tiếng Việtvie-000thơn thớt
tiếng Việtvie-000thớ lợ
tiếng Việtvie-000ton hót
tiếng Việtvie-000ton hót tán dương
tiếng Việtvie-000tán dương
tiếng Việtvie-000tán tỉnh
tiếng Việtvie-000tâng bốc
tiếng Việtvie-000tôi tớ
tiếng Việtvie-000tấng bốc
tiếng Việtvie-000uốn gối
tiếng Việtvie-000xu mị
tiếng Việtvie-000xu nịnh
tiếng Việtvie-000xu phụ
tiếng Việtvie-000xum xoe
tiếng Việtvie-000xun xoe
tiếng Việtvie-000đê tiện


PanLex

PanLex-PanLinx