PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự bợ đỡ
Englisheng-000adulation
Englisheng-000butter
Englisheng-000flattery
Englisheng-000slaver
Englisheng-000toad-eating
françaisfra-000flagornerie
tiếng Việtvie-000lời nịnh hót
tiếng Việtvie-000sự luồn cúi
tiếng Việtvie-000sự nịnh hót
tiếng Việtvie-000sự nịnh nọt
tiếng Việtvie-000sự ton hót
tiếng Việtvie-000sự tâng bốc
tiếng Việtvie-000sự xu nịnh


PanLex

PanLex-PanLinx