tiếng Việt | vie-000 |
kẻ bợ đỡ |
English | eng-000 | adulator |
English | eng-000 | apple-polisher |
English | eng-000 | bootlicker |
English | eng-000 | minion |
English | eng-000 | reptile |
English | eng-000 | toad-eater |
français | fra-000 | flagorneur |
русский | rus-000 | низкопоклонник |
русский | rus-000 | холуй |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ liếm gót |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ nịnh nọt |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | người hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | người luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | người đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tên đầy tớ |
tiếng Việt | vie-000 | tôi đòi |
tiếng Việt | vie-000 | đồ liếm gót |