tiếng Việt | vie-000 |
ngoại tình |
English | eng-000 | adulterate |
English | eng-000 | adulterous |
français | fra-000 | adultère |
français | fra-000 | adultérin |
italiano | ita-000 | adultero |
italiano | ita-000 | fornicare |
italiano | ita-000 | tradire |
bokmål | nob-000 | bedra |
tiếng Việt | vie-000 | gian dâm |
tiếng Việt | vie-000 | không chung thủy |
tiếng Việt | vie-000 | thông dâm |
𡨸儒 | vie-001 | 外情 |