tiếng Việt | vie-000 |
phác hoạ |
English | eng-000 | adumbrate |
English | eng-000 | crayon |
English | eng-000 | delineate |
English | eng-000 | design |
English | eng-000 | draft |
English | eng-000 | draught |
English | eng-000 | sketch |
italiano | ita-000 | delineare |
tiếng Việt | vie-000 | bản phác thảo |
tiếng Việt | vie-000 | dự thảo |
tiếng Việt | vie-000 | mô tả |
tiếng Việt | vie-000 | phác |
tiếng Việt | vie-000 | phác thảo |
tiếng Việt | vie-000 | vạch |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ phác |
tiếng Việt | vie-000 | đề cương |
tiếng Việt | vie-000 | đồ án |
𡨸儒 | vie-001 | 樸畫 |