tiếng Việt | vie-000 |
điềm báo trước |
English | eng-000 | adumbration |
English | eng-000 | bodement |
English | eng-000 | fore-runner |
English | eng-000 | precursor |
English | eng-000 | premonition |
English | eng-000 | prognostic |
English | eng-000 | prognostication |
English | eng-000 | seal |
français | fra-000 | avant-coureur |
français | fra-000 | fourrier |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | linh cảm |
tiếng Việt | vie-000 | người báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | người đến báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | triệu |
tiếng Việt | vie-000 | triệu chứng |
tiếng Việt | vie-000 | điềm báo hiệu |