| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tiến bộ | |
| English | eng-000 | advance |
| English | eng-000 | advancement |
| English | eng-000 | do |
| English | eng-000 | go-ahead |
| English | eng-000 | headway |
| English | eng-000 | improvement |
| English | eng-000 | making |
| English | eng-000 | progress |
| English | eng-000 | progression |
| English | eng-000 | progressiveness |
| English | eng-000 | stridden |
| English | eng-000 | stride |
| English | eng-000 | strode |
| English | eng-000 | way |
| français | fra-000 | avancement |
| français | fra-000 | progrès |
| italiano | ita-000 | progressione |
| italiano | ita-000 | progresso |
| bokmål | nob-000 | oppgang |
| tiếng Việt | vie-000 | bước tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân thành công |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân tiến bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khá hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lớn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phát triển |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thành công |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thúc đẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thịnh vượng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiến lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiến triển |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiến tới |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tốt hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tiến bộ |
