tiếng Việt | vie-000 |
sự đề bạt |
English | eng-000 | advance |
English | eng-000 | preferment |
English | eng-000 | promotion |
tiếng Việt | vie-000 | chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho lên lớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thăng chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự thăng cấp |