tiếng Việt | vie-000 |
sự thăng |
English | eng-000 | advance |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
English | eng-000 | rising |
English | eng-000 | up |
italiano | ita-000 | alto |
tiếng Việt | vie-000 | chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự thành đạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề bạt |