tiếng Việt | vie-000 |
đưa ra |
English | eng-000 | advance |
English | eng-000 | bring |
English | eng-000 | brought |
English | eng-000 | draw |
English | eng-000 | exhibit |
English | eng-000 | extend |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | issue |
English | eng-000 | lay |
English | eng-000 | ooze |
English | eng-000 | out-thrust |
English | eng-000 | outthrew |
English | eng-000 | outthrow |
English | eng-000 | outthrown |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | pose |
English | eng-000 | prefer |
English | eng-000 | present |
English | eng-000 | produce |
English | eng-000 | propose |
English | eng-000 | put |
English | eng-000 | raise |
English | eng-000 | remove |
English | eng-000 | render |
English | eng-000 | subject |
français | fra-000 | apporter |
français | fra-000 | avancer |
français | fra-000 | donner |
français | fra-000 | fournir |
français | fra-000 | montrer |
français | fra-000 | pousser |
français | fra-000 | produire |
français | fra-000 | présenter |
français | fra-000 | saisir |
français | fra-000 | sortir |
français | fra-000 | soumettre |
italiano | ita-000 | accampare |
italiano | ita-000 | addurre |
italiano | ita-000 | affacciare |
italiano | ita-000 | avanzare |
italiano | ita-000 | dare |
italiano | ita-000 | esibire |
italiano | ita-000 | estendere |
italiano | ita-000 | frapporre |
italiano | ita-000 | incedere |
italiano | ita-000 | mettere |
italiano | ita-000 | mostrare |
italiano | ita-000 | muovere |
italiano | ita-000 | offrire |
italiano | ita-000 | presentare |
italiano | ita-000 | produrre |
bokmål | nob-000 | angi |
bokmål | nob-000 | avlegge |
bokmål | nob-000 | servere |
русский | rus-000 | выведение |
русский | rus-000 | вывоз |
русский | rus-000 | выдвигать |
русский | rus-000 | выдвижение |
русский | rus-000 | предлагать |
русский | rus-000 | предъявлять |
русский | rus-000 | притягивать |
русский | rus-000 | проведение |
русский | rus-000 | протягиваться |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải chịu |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | cho xem |
tiếng Việt | vie-000 | chìa ra |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chở ra |
tiếng Việt | vie-000 | dang ra |
tiếng Việt | vie-000 | duỗi thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn chứng |
tiếng Việt | vie-000 | dắt ra |
tiếng Việt | vie-000 | giao cho |
tiếng Việt | vie-000 | giao nạp |
tiếng Việt | vie-000 | giơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | in ra |
tiếng Việt | vie-000 | khai trừ |
tiếng Việt | vie-000 | loại ra |
tiếng Việt | vie-000 | lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | lấy ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | ném ra |
tiếng Việt | vie-000 | nêu lên |
tiếng Việt | vie-000 | nêu ra |
tiếng Việt | vie-000 | nói ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | phô ra |
tiếng Việt | vie-000 | rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | suy ra |
tiếng Việt | vie-000 | thè ra |
tiếng Việt | vie-000 | thốt ra |
tiếng Việt | vie-000 | tiến lên |
tiếng Việt | vie-000 | trình |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | trình diễn |
tiếng Việt | vie-000 | trình ra |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên |
tiếng Việt | vie-000 | viện |
tiếng Việt | vie-000 | viện ra |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | xuất biên |
tiếng Việt | vie-000 | xuất cảng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | xuất trình |
tiếng Việt | vie-000 | đem ra |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đặt cho |
tiếng Việt | vie-000 | đề nghị |
tiếng Việt | vie-000 | đề ra |
tiếng Việt | vie-000 | đề xuất |
tiếng Việt | vie-000 | đề đạt |
tiếng Việt | vie-000 | để lộ |
tiếng Việt | vie-000 | để lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đệ trình |
tiếng Việt | vie-000 | ứng trước |