Universal Networking Language | art-253 | grow(icl>increase>occur,equ>expand,src>thing,obj>thing,gol>uw,val>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | increase(icl>do,src>uw,agt>thing,obj>thing,gol>uw,val>thing) |
English | eng-000 | advance |
English | eng-000 | ascendant |
English | eng-000 | augment |
English | eng-000 | enlarge |
English | eng-000 | gather |
English | eng-000 | grade |
English | eng-000 | grew |
English | eng-000 | grow |
English | eng-000 | heighten |
English | eng-000 | increase |
English | eng-000 | mount |
français | fra-000 | augmenter |
français | fra-000 | croissant |
français | fra-000 | croître |
français | fra-000 | grossir |
français | fra-000 | grossissant |
français | fra-000 | hausser |
français | fra-000 | monter |
français | fra-000 | se multiplier |
français | fra-000 | se rengréger |
italiano | ita-000 | accentuarsi |
italiano | ita-000 | accrescere |
italiano | ita-000 | aumentare |
italiano | ita-000 | crescere |
italiano | ita-000 | incrementare |
italiano | ita-000 | rialzare |
italiano | ita-000 | salire |
русский | rus-000 | возвышение |
русский | rus-000 | возрастание |
русский | rus-000 | возрастать |
русский | rus-000 | вырастать |
русский | rus-000 | нарастание |
русский | rus-000 | нарастать |
русский | rus-000 | наращение |
русский | rus-000 | наращивание |
русский | rus-000 | округляться |
русский | rus-000 | повышаться |
русский | rus-000 | поднятие |
русский | rus-000 | прибавляться |
русский | rus-000 | прибывать |
русский | rus-000 | прирастать |
русский | rus-000 | приращение |
русский | rus-000 | прогрессировать |
русский | rus-000 | развиваться |
русский | rus-000 | размножаться |
русский | rus-000 | расти |
русский | rus-000 | расширение |
русский | rus-000 | расширяться |
русский | rus-000 | увеличить |
русский | rus-000 | умножать |
русский | rus-000 | умножение |
русский | rus-000 | усиливаться |
español | spa-000 | acrecentar |
tiếng Việt | vie-000 | dâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | gia tăng |
tiếng Việt | vie-000 | giãn rộng |
tiếng Việt | vie-000 | khuếch trương |
tiếng Việt | vie-000 | lên |
tiếng Việt | vie-000 | lên cao |
tiếng Việt | vie-000 | lớn lên |
tiếng Việt | vie-000 | lớn thêm |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nâng cao |
tiếng Việt | vie-000 | nâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đại |
tiếng Việt | vie-000 | rõ nét hơn |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sôi nảy nở |
tiếng Việt | vie-000 | thành con số lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm tiến |
tiếng Việt | vie-000 | to ra |
tiếng Việt | vie-000 | tăng |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | tăng dần |
tiếng Việt | vie-000 | tăng lên nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tiến |
tiếng Việt | vie-000 | đông lên |
tiếng Việt | vie-000 | được tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | đề cao |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menaikkan |