tiếng Việt | vie-000 |
trả trước |
English | eng-000 | advance |
English | eng-000 | prepaid |
English | eng-000 | prepay |
italiano | ita-000 | anticipare |
русский | rus-000 | аванс |
tiếng Việt | vie-000 | cước phí |
tiếng Việt | vie-000 | dán tem trả trước |
tiếng Việt | vie-000 | đặt trước |
tiếng Việt | vie-000 | ứng trước |