tiếng Việt | vie-000 |
đặt trước |
English | eng-000 | advance |
English | eng-000 | bespeak |
English | eng-000 | bespoke |
English | eng-000 | bespoken |
English | eng-000 | precede |
English | eng-000 | prepositive |
français | fra-000 | préétabli |
français | fra-000 | préétablir |
italiano | ita-000 | premettere |
italiano | ita-000 | preporre |
italiano | ita-000 | prestabilire |
bokmål | nob-000 | forskott |
bokmål | nob-000 | forskudd |
русский | rus-000 | аванс |
русский | rus-000 | заказной |
tiếng Việt | vie-000 | có trước |
tiếng Việt | vie-000 | giữ trước |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập trước |
tiếng Việt | vie-000 | thuê sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | tiền ứng trước |
tiếng Việt | vie-000 | trả trước |
tiếng Việt | vie-000 | vay trước |
tiếng Việt | vie-000 | đi trước |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đến trước |
tiếng Việt | vie-000 | định trước |
tiếng Việt | vie-000 | đứng trước |
tiếng Việt | vie-000 | ở trước |
tiếng Việt | vie-000 | ứng trước |