tiếng Việt | vie-000 |
tiến lên |
English | eng-000 | advance |
English | eng-000 | along |
English | eng-000 | forge |
English | eng-000 | forward |
English | eng-000 | forwardly |
English | eng-000 | on |
English | eng-000 | onward |
English | eng-000 | proceed |
English | eng-000 | progressive |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
français | fra-000 | avancer |
français | fra-000 | progresser |
français | fra-000 | progressif |
français | fra-000 | se porter |
italiano | ita-000 | avanzare |
italiano | ita-000 | incedere |
italiano | ita-000 | procedere |
italiano | ita-000 | progressivo |
bokmål | nob-000 | avansere |
русский | rus-000 | вперед |
русский | rus-000 | выдвигаться |
русский | rus-000 | выдвижение |
русский | rus-000 | поступательный |
русский | rus-000 | продвигаться |
русский | rus-000 | продвижение |
русский | rus-000 | шествие |
tiếng Việt | vie-000 | hãy thẳng tiến |
tiếng Việt | vie-000 | phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | theo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | thành đạt |
tiếng Việt | vie-000 | tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | tiến tới |
tiếng Việt | vie-000 | tiến về phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp diễn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tục |
tiếng Việt | vie-000 | tuần tự |
tiếng Việt | vie-000 | về phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | đi lên trước |
tiếng Việt | vie-000 | đi tới trước |
tiếng Việt | vie-000 | đi đến |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đề xuất |
tiếng Việt | vie-000 | ở trước |
tiếng Việt | vie-000 | ứng trước |