tiếng Việt | vie-000 |
sự thăng chức |
English | eng-000 | advancement |
English | eng-000 | promotion |
français | fra-000 | promotion |
bokmål | nob-000 | forfremmelse |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho lên lớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thăng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề bạt |
tiếng Việt | vie-000 | đề bạt |