tiếng Việt | vie-000 |
mối lợi |
English | eng-000 | advantage |
English | eng-000 | boon |
bokmål | nob-000 | fordel |
bokmål | nob-000 | nytte |
bokmål | nob-000 | utbytte |
tiếng Việt | vie-000 | 1 Lời |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | huê lợi |
tiếng Việt | vie-000 | lãi |
tiếng Việt | vie-000 | lợi ích |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuận lợi |