tiếng Việt | vie-000 |
có lợi |
Universal Networking Language | art-253 | gainful(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | lucrative(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | profitable(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | profitable(icl>adj,ant>unprofitable) |
English | eng-000 | advantageous |
English | eng-000 | beneficent |
English | eng-000 | beneficial |
English | eng-000 | conducive |
English | eng-000 | economic |
English | eng-000 | enure |
English | eng-000 | expedient |
English | eng-000 | expediential |
English | eng-000 | fat |
English | eng-000 | favorable |
English | eng-000 | favourable |
English | eng-000 | fruitful |
English | eng-000 | fruitfully |
English | eng-000 | furthersome |
English | eng-000 | gainful |
English | eng-000 | good |
English | eng-000 | inure |
English | eng-000 | lucrative |
English | eng-000 | paid |
English | eng-000 | pay |
English | eng-000 | payable |
English | eng-000 | profit |
English | eng-000 | profitable |
English | eng-000 | remunerative |
English | eng-000 | salutary |
français | fra-000 | avantageusement |
français | fra-000 | avantageux |
français | fra-000 | bénéfique |
français | fra-000 | fructifier |
français | fra-000 | fructueusement |
français | fra-000 | fructueux |
français | fra-000 | gagner |
français | fra-000 | intéressant |
français | fra-000 | juteux |
français | fra-000 | lucratif |
français | fra-000 | lucrativement |
français | fra-000 | payant |
français | fra-000 | payer |
français | fra-000 | profitable |
français | fra-000 | profiter |
français | fra-000 | rentable |
français | fra-000 | rémunérateur |
italiano | ita-000 | benefico |
italiano | ita-000 | conveniente |
italiano | ita-000 | convenire |
italiano | ita-000 | fruttifero |
italiano | ita-000 | giovare |
italiano | ita-000 | giovevole |
italiano | ita-000 | proficuo |
italiano | ita-000 | profittare |
bokmål | nob-000 | fordelaktig |
bokmål | nob-000 | gagnlig |
bokmål | nob-000 | lønnsom |
bokmål | nob-000 | nytte |
bokmål | nob-000 | nyttig |
русский | rus-000 | благоворный |
русский | rus-000 | впрок |
русский | rus-000 | выгодно |
русский | rus-000 | выгодный |
русский | rus-000 | выигрывать |
русский | rus-000 | выигрышный |
русский | rus-000 | доходный |
русский | rus-000 | невредно |
русский | rus-000 | полезный |
русский | rus-000 | прибыльный |
русский | rus-000 | пригодиться |
русский | rus-000 | пригодность |
русский | rus-000 | пригодный |
русский | rus-000 | хлебный |
русский | rus-000 | целесообразный |
español | spa-000 | lucrativo |
tiếng Việt | vie-000 | béo bở |
tiếng Việt | vie-000 | bổ ích |
tiếng Việt | vie-000 | bở |
tiếng Việt | vie-000 | cho nhiều lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | có lãi |
tiếng Việt | vie-000 | có lời |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi lộc |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi thế |
tiếng Việt | vie-000 | có sinh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có tác dụng tốt |
tiếng Việt | vie-000 | có ích |
tiếng Việt | vie-000 | có ưu thế |
tiếng Việt | vie-000 | dùng được |
tiếng Việt | vie-000 | hời |
tiếng Việt | vie-000 | hữu dụng |
tiếng Việt | vie-000 | hữu ích |
tiếng Việt | vie-000 | làm lợi |
tiếng Việt | vie-000 | lành |
tiếng Việt | vie-000 | lợi |
tiếng Việt | vie-000 | mang lợi |
tiếng Việt | vie-000 | phải chăng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lãi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | thiết thực |
tiếng Việt | vie-000 | thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | thích dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | trong lành |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tốt lành |
tiếng Việt | vie-000 | ích lợi |
tiếng Việt | vie-000 | được lợi |
tiếng Việt | vie-000 | được lợi to |
tiếng Việt | vie-000 | được trả hậu |
tiếng Việt | vie-000 | đắc dụng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menguntungkan |