| tiếng Việt | vie-000 |
| thuận lợi | |
| Universal Networking Language | art-253 | auspicious(icl>adj,ant>inauspicious) |
| Universal Networking Language | art-253 | propitious(icl>adj,ant>unpropitious) |
| English | eng-000 | advantageous |
| English | eng-000 | advantageously |
| English | eng-000 | auspicious |
| English | eng-000 | convenient |
| English | eng-000 | fair |
| English | eng-000 | favorable |
| English | eng-000 | favourable |
| English | eng-000 | fortunate |
| English | eng-000 | friendly |
| English | eng-000 | propitious |
| English | eng-000 | prosperous |
| français | fra-000 | ami |
| français | fra-000 | avantageux |
| français | fra-000 | commode |
| français | fra-000 | condition favorable |
| français | fra-000 | facilités |
| français | fra-000 | faveurs |
| français | fra-000 | favorable |
| français | fra-000 | favorablement |
| français | fra-000 | heureusement |
| français | fra-000 | heureux |
| français | fra-000 | propice |
| français | fra-000 | prospère |
| italiano | ita-000 | fausto |
| italiano | ita-000 | favorevole |
| italiano | ita-000 | giovevole |
| italiano | ita-000 | positivamente |
| italiano | ita-000 | propizio |
| italiano | ita-000 | prospero |
| bokmål | nob-000 | gunstig |
| bokmål | nob-000 | heldig |
| bokmål | nob-000 | positiv |
| русский | rus-000 | благоворный |
| русский | rus-000 | благоприятный |
| русский | rus-000 | выгодный |
| русский | rus-000 | ладно |
| русский | rus-000 | плодотворный |
| русский | rus-000 | положительный |
| русский | rus-000 | удобно |
| русский | rus-000 | удобный |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ ích |
| tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | có tác dụng tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | có ích |
| tiếng Việt | vie-000 | có điềm tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | hạnh phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | khá |
| tiếng Việt | vie-000 | khá tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | khả quan |
| tiếng Việt | vie-000 | lành |
| tiếng Việt | vie-000 | lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | mỹ mãn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuận |
| tiếng Việt | vie-000 | thuận tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | thành công |
| tiếng Việt | vie-000 | thành công mỹ mãn |
| tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | thông đồng bén giọt |
| tiếng Việt | vie-000 | thắng lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | tiện lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | trôi chảy |
| tiếng Việt | vie-000 | trơn tru |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt lành |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | ích lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | điềm lành |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy hứa hẹn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 順利 |
