tiếng Việt | vie-000 |
tính ngẫu nhiên |
English | eng-000 | adventitiousness |
English | eng-000 | casualness |
English | eng-000 | fortuity |
English | eng-000 | incident |
English | eng-000 | incidentalness |
français | fra-000 | contingence |
français | fra-000 | hasard |
tiếng Việt | vie-000 | liên thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tình cờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tình cờ |
tiếng Việt | vie-000 | tới // sự cố |