tiếng Việt | vie-000 |
liều |
English | eng-000 | adventure |
English | eng-000 | chance |
English | eng-000 | confident |
English | eng-000 | devil-may-care |
English | eng-000 | dose |
English | eng-000 | hazard |
English | eng-000 | hazardous |
English | eng-000 | jeopardise |
English | eng-000 | jeopardize |
English | eng-000 | precarious |
English | eng-000 | rash |
English | eng-000 | risk |
English | eng-000 | risky |
English | eng-000 | touch-and-go |
English | eng-000 | venture |
English | eng-000 | venturesome |
English | eng-000 | wildcat |
français | fra-000 | aventurer |
français | fra-000 | casse-gueule |
français | fra-000 | dose |
français | fra-000 | hasarder |
français | fra-000 | jouer |
français | fra-000 | prise |
français | fra-000 | risquer |
français | fra-000 | risqué |
français | fra-000 | se hasarder |
français | fra-000 | se risquer |
italiano | ita-000 | arrischiare |
italiano | ita-000 | azzardare |
italiano | ita-000 | azzardarsi |
italiano | ita-000 | azzardato |
italiano | ita-000 | dose |
italiano | ita-000 | rischiare |
bokmål | nob-000 | risikabel |
bokmål | nob-000 | risikere |
bokmål | nob-000 | våge |
русский | rus-000 | доза |
русский | rus-000 | пускаться |
русский | rus-000 | риск |
русский | rus-000 | рисковать |
tiếng Việt | vie-000 | bất chấp tất cả |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | coi bừa là đúng |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | dám |
tiếng Việt | vie-000 | gây nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | khó thành |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | liều lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | liều lượng |
tiếng Việt | vie-000 | liều mạng |
tiếng Việt | vie-000 | mại hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | mạo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | nhúm |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thí |
tiếng Việt | vie-000 | thử liều |
tiếng Việt | vie-000 | vong mạng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bạo |
tiếng Việt | vie-000 | đánh liều |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | ẩu |