tiếng Việt | vie-000 |
việc làm táo bạo |
English | eng-000 | adventure |
English | eng-000 | coup |
English | eng-000 | enterprise |
tiếng Việt | vie-000 | hành động phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự mạo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiêu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm mạo hiểm |