tiếng Việt | vie-000 |
kẻ gian hùng |
English | eng-000 | adventurer |
English | eng-000 | buccaneer |
français | fra-000 | escobar |
русский | rus-000 | интриган |
русский | rus-000 | политикан |
русский | rus-000 | проходимец |
tiếng Việt | vie-000 | chính khách |
tiếng Việt | vie-000 | con buôn chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ gian xảo |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ giảo hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ đại bợm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ xỏ lá |