tiếng Việt | vie-000 |
thù địch |
Universal Networking Language | art-253 | inimical(icl>adj,equ>unfriendly) |
English | eng-000 | adverse |
English | eng-000 | enemy |
English | eng-000 | hostile |
English | eng-000 | inimical |
français | fra-000 | ennemi |
français | fra-000 | hostile |
français | fra-000 | hostilement |
français | fra-000 | inamical |
italiano | ita-000 | cagnesco |
italiano | ita-000 | nemico |
italiano | ita-000 | ostile |
русский | rus-000 | агрессивный |
русский | rus-000 | вражда |
русский | rus-000 | враждебность |
русский | rus-000 | враждебный |
русский | rus-000 | враждовать |
русский | rus-000 | недоброжелательство |
русский | rus-000 | недобрый |
русский | rus-000 | недружелюбие |
русский | rus-000 | недружелюбный |
tiếng Việt | vie-000 | chống đối |
tiếng Việt | vie-000 | có ác ý |
tiếng Việt | vie-000 | công kích |
tiếng Việt | vie-000 | của địch |
tiếng Việt | vie-000 | cừu hận |
tiếng Việt | vie-000 | cừu thù |
tiếng Việt | vie-000 | cừu địch |
tiếng Việt | vie-000 | gây hấn |
tiếng Việt | vie-000 | hằn học |
tiếng Việt | vie-000 | không có thiện ý |
tiếng Việt | vie-000 | không thân thiện |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch lại |
tiếng Việt | vie-000 | oán cừu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh dành |
tiếng Việt | vie-000 | thù hằn |
tiếng Việt | vie-000 | thù nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | thù oán |
tiếng Việt | vie-000 | trái ngược |
tiếng Việt | vie-000 | đối địch |
𡨸儒 | vie-001 | 讐敵 |