tiếng Việt | vie-000 |
chống đối |
Universal Networking Language | art-253 | opposition(icl>party>thing) |
English | eng-000 | adverse |
English | eng-000 | be hostile to |
English | eng-000 | dissident |
English | eng-000 | hostile |
English | eng-000 | object |
English | eng-000 | oppose |
English | eng-000 | opposition |
English | eng-000 | rebel |
English | eng-000 | rebellious |
français | fra-000 | d’opposition |
français | fra-000 | hostile |
français | fra-000 | hostilement |
français | fra-000 | mutin |
français | fra-000 | opposant |
français | fra-000 | opposition |
français | fra-000 | opposé |
français | fra-000 | regimber |
français | fra-000 | se rebeller |
français | fra-000 | se rebiffer |
français | fra-000 | s’opposer à |
français | fra-000 | s’élever contre |
italiano | ita-000 | contrapporsi |
italiano | ita-000 | contrariare |
italiano | ita-000 | dare addosso |
italiano | ita-000 | opporsi |
italiano | ita-000 | opposto |
italiano | ita-000 | osteggiare |
italiano | ita-000 | ostile |
italiano | ita-000 | ribellarsi |
italiano | ita-000 | ribelle |
bokmål | nob-000 | protestere |
русский | rus-000 | выпад |
русский | rus-000 | оппозиционный |
русский | rus-000 | оппозиция |
русский | rus-000 | отповедь |
русский | rus-000 | отражать |
русский | rus-000 | сдерживать |
tiếng Việt | vie-000 | bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bất trị |
tiếng Việt | vie-000 | bất đồng |
tiếng Việt | vie-000 | bất đồng quan điểm |
tiếng Việt | vie-000 | bất đồng ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | chống |
tiếng Việt | vie-000 | chống chọi |
tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | công kích |
tiếng Việt | vie-000 | hay chống đối |
tiếng Việt | vie-000 | kháng cự |
tiếng Việt | vie-000 | kháng nghị |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch lại |
tiếng Việt | vie-000 | nổi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | phiến loạn |
tiếng Việt | vie-000 | phản khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | phản kháng |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | quay lại chống |
tiếng Việt | vie-000 | thù nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | thù địch |
tiếng Việt | vie-000 | trái ngược |
tiếng Việt | vie-000 | trả miếng |
tiếng Việt | vie-000 | đả lại |
tiếng Việt | vie-000 | đấp lại |
tiếng Việt | vie-000 | đập lại |
tiếng Việt | vie-000 | đối chọi |
tiếng Việt | vie-000 | đối lập |
tiếng Việt | vie-000 | đối địch |