tiếng Việt | vie-000 |
ngược |
U+ | art-254 | 8650 |
普通话 | cmn-000 | 虐 |
國語 | cmn-001 | 虐 |
Hànyǔ | cmn-003 | nüè |
English | eng-000 | adverse |
English | eng-000 | against |
English | eng-000 | anti |
English | eng-000 | ascend |
English | eng-000 | back |
English | eng-000 | back-set |
English | eng-000 | backward |
English | eng-000 | contrary |
English | eng-000 | cruel |
English | eng-000 | foul |
English | eng-000 | harsh |
English | eng-000 | inverse |
English | eng-000 | opposite |
English | eng-000 | oppressive |
English | eng-000 | over |
English | eng-000 | retrograde |
English | eng-000 | retrogressive |
English | eng-000 | retrorse |
English | eng-000 | up |
English | eng-000 | upside down |
English | eng-000 | vary |
English | eng-000 | windward |
English | eng-000 | wrong |
français | fra-000 | contraire |
français | fra-000 | contre |
français | fra-000 | inverse |
français | fra-000 | inversement |
français | fra-000 | montant |
français | fra-000 | remonter |
français | fra-000 | rétrograde |
français | fra-000 | à l’ envers |
italiano | ita-000 | contrario |
日本語 | jpn-000 | 虐 |
Nihongo | jpn-001 | gyaku |
Nihongo | jpn-001 | shiitageru |
Nihongo | jpn-001 | sokonau |
한국어 | kor-000 | 학 |
Hangungmal | kor-001 | hak |
韓國語 | kor-002 | 虐 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 虐 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | ngiɑk |
bokmål | nob-000 | bakvendt |
bokmål | nob-000 | mot |
bokmål | nob-000 | motsatt |
bokmål | nob-000 | omvendt |
bokmål | nob-000 | vrang |
русский | rus-000 | вверх |
русский | rus-000 | обратный |
tiếng Việt | vie-000 | chọi |
tiếng Việt | vie-000 | chống |
tiếng Việt | vie-000 | dòng nước |
tiếng Việt | vie-000 | lùi |
tiếng Việt | vie-000 | lưng |
tiếng Việt | vie-000 | lộn lại |
tiếng Việt | vie-000 | lộn ngược |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch lại |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch đảo |
tiếng Việt | vie-000 | ngược chiều |
tiếng Việt | vie-000 | ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | phía sau |
tiếng Việt | vie-000 | phản |
tiếng Việt | vie-000 | trái |
tiếng Việt | vie-000 | trái chiều |
tiếng Việt | vie-000 | trái ngược |
tiếng Việt | vie-000 | trái với |
tiếng Việt | vie-000 | trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | đảo |
tiếng Việt | vie-000 | đảo ngược |
tiếng Việt | vie-000 | đối |
tiếng Việt | vie-000 | đối lập |
𡨸儒 | vie-001 | 㖸 |
𡨸儒 | vie-001 | 疟 |
𡨸儒 | vie-001 | 瘧 |
𡨸儒 | vie-001 | 虐 |
廣東話 | yue-000 | 虐 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | joek6 |
广东话 | yue-004 | 虐 |