PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngược
U+art-2548650
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003nüè
Englisheng-000adverse
Englisheng-000against
Englisheng-000anti
Englisheng-000ascend
Englisheng-000back
Englisheng-000back-set
Englisheng-000backward
Englisheng-000contrary
Englisheng-000cruel
Englisheng-000foul
Englisheng-000harsh
Englisheng-000inverse
Englisheng-000opposite
Englisheng-000oppressive
Englisheng-000over
Englisheng-000retrograde
Englisheng-000retrogressive
Englisheng-000retrorse
Englisheng-000up
Englisheng-000upside down
Englisheng-000vary
Englisheng-000windward
Englisheng-000wrong
françaisfra-000contraire
françaisfra-000contre
françaisfra-000inverse
françaisfra-000inversement
françaisfra-000montant
françaisfra-000remonter
françaisfra-000rétrograde
françaisfra-000à l’ envers
italianoita-000contrario
日本語jpn-000
Nihongojpn-001gyaku
Nihongojpn-001shiitageru
Nihongojpn-001sokonau
한국어kor-000
Hangungmalkor-001hak
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002ngiɑk
bokmålnob-000bakvendt
bokmålnob-000mot
bokmålnob-000motsatt
bokmålnob-000omvendt
bokmålnob-000vrang
русскийrus-000вверх
русскийrus-000обратный
tiếng Việtvie-000chọi
tiếng Việtvie-000chống
tiếng Việtvie-000dòng nước
tiếng Việtvie-000lùi
tiếng Việtvie-000lưng
tiếng Việtvie-000lộn lại
tiếng Việtvie-000lộn ngược
tiếng Việtvie-000nghịch
tiếng Việtvie-000nghịch lại
tiếng Việtvie-000nghịch đảo
tiếng Việtvie-000ngược chiều
tiếng Việtvie-000ngược lại
tiếng Việtvie-000phía sau
tiếng Việtvie-000phản
tiếng Việtvie-000trái
tiếng Việtvie-000trái chiều
tiếng Việtvie-000trái ngược
tiếng Việtvie-000trái với
tiếng Việtvie-000trở lại
tiếng Việtvie-000đảo
tiếng Việtvie-000đảo ngược
tiếng Việtvie-000đối
tiếng Việtvie-000đối lập
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003joek6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx