PanLinx

tiếng Việtvie-000
đối diện
العربيةarb-000عَلَى اَلْعَكْس
مصريarz-000بالعكس
Deutschdeu-000gegenüber
ελληνικάell-000απέναντι
Englisheng-000adverse
Englisheng-000confront
Englisheng-000face
Englisheng-000opposite
Englisheng-000vis-à-vis
suomifin-000vastapäätä
françaisfra-000en face
françaisfra-000en présence
françaisfra-000en regard
françaisfra-000en tête-à-tête
françaisfra-000envers
françaisfra-000vis-à-vis de
françaisfra-000à l’opposite
ἑλληνικὴ γλῶτταgrc-000ἔναντι
italianoita-000di fronte
italianoita-000dirimpetto
italianoita-000in faccia
日本語jpn-000あべこべ
Nederlandsnld-000tegenover
bokmålnob-000overfor
polskipol-000naprzeciwko
portuguêspor-000oposto
русскийrus-000визави
русскийrus-000напротив
русскийrus-000противный
русскийrus-000противоположный
svenskaswe-000mittemot
tiếng Việtvie-000bên kia
tiếng Việtvie-000mặt đối mặt
tiếng Việtvie-000ngay trước mặt
tiếng Việtvie-000ngược lại
tiếng Việtvie-000thẳng vào mặt
tiếng Việtvie-000trước mặt
tiếng Việtvie-000ở bên kia
𡨸儒vie-001對面


PanLex

PanLex-PanLinx